Trang chủ301130 • SHE
add
Jilin Prvnc Xdn Phmtc Sc-Tch Dvlt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,20 ¥ - 31,25 ¥
Phạm vi một năm
22,83 ¥ - 36,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T CNY
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
58,54
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,09 Tr | 22,21% |
Chi phí hoạt động | 44,57 Tr | 20,16% |
Thu nhập ròng | 16,65 Tr | 59,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,88 | 30,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,26 Tr | 34,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,16 Tr | -35,51% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 9,27% |
Tổng nợ | 110,93 Tr | 53,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 944,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,65 Tr | 59,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,57 Tr | -18,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,06 Tr | 67,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,10 Tr | 61,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,60 Tr | 75,59% |
Dòng tiền tự do | 21,47 Tr | 229,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 1990
Trang web
Nhân viên
320