Trang chủ301129 • SHE
add
Runa Smart Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,62 ¥ - 24,25 ¥
Phạm vi một năm
16,00 ¥ - 34,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T CNY
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
46,70
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,39 Tr | 77,72% |
Chi phí hoạt động | 61,22 Tr | 14,19% |
Thu nhập ròng | -39,63 Tr | -80,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,32 | -1,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,83 Tr | -12,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,33 Tr | 38,12% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 7,06% |
Tổng nợ | 434,52 Tr | 18,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,63 Tr | -80,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 Tr | 95,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,90 Tr | -177,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,33 Tr | -138,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,23 Tr | -53,04% |
Dòng tiền tự do | -425,29 Tr | 33,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
665