Trang chủ301129 • SHE
add
Runa Smart Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,01 ¥ - 23,15 ¥
Phạm vi một năm
14,97 ¥ - 32,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T CNY
Số lượng trung bình
2,99 Tr
Tỷ số P/E
44,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,07 Tr | -58,32% |
Chi phí hoạt động | 39,21 Tr | 11,32% |
Thu nhập ròng | -21,45 Tr | -137,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -177,73 | -470,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,23 Tr | -49,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,62 Tr | -1,31% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 1,13% |
Tổng nợ | 287,45 Tr | -13,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,45 Tr | -137,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,07 Tr | -29.196,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,84 Tr | -1.432,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,81 Tr | 18,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,10 Tr | -640,92% |
Dòng tiền tự do | -407,49 Tr | 6,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
665