Trang chủ301127 • SHE
add
Wuhan Tianyuan Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,81 ¥ - 15,19 ¥
Phạm vi một năm
12,03 ¥ - 21,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,05 T CNY
Số lượng trung bình
9,51 Tr
Tỷ số P/E
33,89
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 319,51 Tr | -23,39% |
Chi phí hoạt động | 57,09 Tr | 18,10% |
Thu nhập ròng | 7,15 Tr | -89,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | -86,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,19 Tr | -48,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -17,82% |
Tổng tài sản | 9,17 T | 45,23% |
Tổng nợ | 5,67 T | 62,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 661,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,15 Tr | -89,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,53 Tr | -76,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -713,49 Tr | -252,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 436,15 Tr | 2.553,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -331,87 Tr | -53,13% |
Dòng tiền tự do | -1,06 T | -456,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
1.000