Trang chủ301127 • SHE
add
Wuhan Tianyuan Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,87 ¥ - 13,24 ¥
Phạm vi một năm
9,48 ¥ - 21,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,88 T CNY
Số lượng trung bình
8,40 Tr
Tỷ số P/E
23,62
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 531,64 Tr | -6,07% |
Chi phí hoạt động | 58,42 Tr | 1,89% |
Thu nhập ròng | 80,21 Tr | -13,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,09 | -8,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,83 Tr | -1,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -1,37% |
Tổng tài sản | 8,96 T | 46,29% |
Tổng nợ | 5,33 T | 56,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 676,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,21 Tr | -13,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,45 Tr | 58,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -954,75 Tr | -649,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 T | 2.689,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,22 Tr | 199,57% |
Dòng tiền tự do | -791,81 Tr | -2.680,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
1.000