Trang chủ301126 • SHE
add
Hunan Dajiaweikang Phrmctcl ndstry C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,42 ¥ - 13,96 ¥
Phạm vi một năm
8,71 ¥ - 14,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
8,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 2,79% |
Chi phí hoạt động | 211,43 Tr | -6,82% |
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | -8,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | -9,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,32 Tr | 38,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,80 Tr | 26,42% |
Tổng tài sản | 6,80 T | 8,28% |
Tổng nợ | 4,94 T | 11,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | -8,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,78 Tr | 67,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,12 Tr | -58,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,72 Tr | -171,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,62 Tr | -150,31% |
Dòng tiền tự do | -137,42 Tr | 24,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
4.887