Trang chủ301125 • SHE
add
Nanjing Toua Hardware&Tools Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,64 ¥ - 17,18 ¥
Phạm vi một năm
8,87 ¥ - 24,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
384,83
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 153,20 Tr | -11,02% |
Chi phí hoạt động | 38,89 Tr | 14,76% |
Thu nhập ròng | 377,66 N | -97,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -97,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,59 Tr | -41,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,34 Tr | -52,47% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -4,72% |
Tổng nợ | 405,19 Tr | -8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 377,66 N | -97,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,26 Tr | -33,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,76 Tr | -54,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | -94,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,09 Tr | -104,99% |
Dòng tiền tự do | -70,67 Tr | -28,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
1.120