Trang chủ301122 • SHE
add
Caina Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,21 ¥ - 25,75 ¥
Phạm vi một năm
16,40 ¥ - 28,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T CNY
Số lượng trung bình
3,44 Tr
Tỷ số P/E
102,55
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,67 Tr | 2,24% |
Chi phí hoạt động | 24,00 Tr | 26,83% |
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | -79,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -79,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,77 Tr | 424,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -158,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 828,21 Tr | -16,15% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 2,15% |
Tổng nợ | 145,40 Tr | 33,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | -79,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 410,17 N | -96,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,37 Tr | 92,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,99 Tr | 40,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,34 Tr | 226,33% |
Dòng tiền tự do | 3,20 Tr | -96,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
783