Trang chủ301122 • SHE
add
Caina Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,70 ¥ - 27,70 ¥
Phạm vi một năm
16,40 ¥ - 33,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T CNY
Số lượng trung bình
4,55 Tr
Tỷ số P/E
856,16
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 87,39 Tr | -10,54% |
Chi phí hoạt động | 21,08 Tr | 25,26% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -104,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 | -105,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,57 Tr | -89,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 815,24 Tr | -12,12% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 0,99% |
Tổng nợ | 134,85 Tr | 39,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -104,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,30 Tr | -72,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,08 Tr | 10,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | 3.815,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,19 Tr | -31,44% |
Dòng tiền tự do | -71,03 Tr | 17,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
783