Trang chủ301121 • SHE
add
Chongqing VDL Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,90 ¥
Phạm vi một năm
28,59 ¥ - 55,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T CNY
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
113,49
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 396,74 Tr | 21,44% |
Chi phí hoạt động | 74,30 Tr | 20,97% |
Thu nhập ròng | 660,44 N | -97,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -98,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,85 Tr | -49,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -125,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 715,31 Tr | -16,06% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 20,74% |
Tổng nợ | 1,45 T | 48,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 660,44 N | -97,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,66 Tr | -653,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,19 Tr | -917,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 404,67 Tr | 244,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,00 Tr | -77,90% |
Dòng tiền tự do | -219,92 Tr | -86,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4.812