Trang chủ301121 • SHE
add
Chongqing VDL Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,50 ¥ - 47,45 ¥
Phạm vi một năm
28,29 ¥ - 55,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T CNY
Số lượng trung bình
5,50 Tr
Tỷ số P/E
66,53
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,54 Tr | 19,26% |
Chi phí hoạt động | 67,37 Tr | 24,48% |
Thu nhập ròng | 9,04 Tr | -13,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | -27,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 Tr | -91,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -138,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,34 Tr | -12,26% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 5,08% |
Tổng nợ | 915,85 Tr | 12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,04 Tr | -13,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | -86,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,44 Tr | -18,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,72 Tr | -586,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,77 Tr | -222,16% |
Dòng tiền tự do | -36,65 Tr | 41,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4.812