Trang chủ301120 • SHE
add
Newonder Special Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,96 ¥ - 17,42 ¥
Phạm vi một năm
7,22 ¥ - 24,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,59 T CNY
Số lượng trung bình
35,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 130,92 Tr | 8,26% |
Chi phí hoạt động | 20,86 Tr | -30,27% |
Thu nhập ròng | 32,40 Tr | 184,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,75 | 163,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,73 Tr | 59,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 875,27 Tr | 40,59% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 2,15% |
Tổng nợ | 137,45 Tr | 74,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,40 Tr | 184,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,54 Tr | -194,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,28 Tr | 464,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,47 N | -998,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,48 Tr | 535,80% |
Dòng tiền tự do | -66,71 Tr | 69,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 1985
Trang web
Nhân viên
373