Trang chủ301120 • SHE
add
Newonder Special Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,39 ¥ - 10,30 ¥
Phạm vi một năm
7,37 ¥ - 11,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T CNY
Số lượng trung bình
7,52 Tr
Tỷ số P/E
238,96
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,94 Tr | 18,58% |
Chi phí hoạt động | 29,87 Tr | 70,96% |
Thu nhập ròng | 11,38 Tr | -11,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,41 | -25,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,80 Tr | -46,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,56 Tr | 22,55% |
Tổng tài sản | 1,65 T | -2,23% |
Tổng nợ | 78,80 Tr | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,38 Tr | -11,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,89 Tr | 656,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,77 Tr | 80,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,16 N | -2.416.400,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,91 Tr | 84,46% |
Dòng tiền tự do | -215,21 Tr | 42,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 1985
Trang web
Nhân viên
364