Trang chủ301118 • SHE
add
Hunan Hengguang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,16 ¥ - 25,00 ¥
Phạm vi một năm
16,40 ¥ - 31,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T CNY
Số lượng trung bình
7,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 360,41 Tr | 30,30% |
Chi phí hoạt động | 34,34 Tr | -5,73% |
Thu nhập ròng | -9,25 Tr | 69,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,57 | 76,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,29 Tr | 326,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,35 Tr | 44,94% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 6,25% |
Tổng nợ | 1,27 T | 13,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,25 Tr | 69,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,98 Tr | 1.037,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,13 Tr | -81,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,52 Tr | 203,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,21 Tr | 280,86% |
Dòng tiền tự do | -282,52 Tr | 40,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
923