Trang chủ301111 • SHE
add
Guangdong Lifestrong Pharmacy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,50 ¥ - 29,10 ¥
Phạm vi một năm
12,20 ¥ - 29,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T CNY
Số lượng trung bình
7,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,63 Tr | -3,58% |
Chi phí hoạt động | 46,79 Tr | -7,68% |
Thu nhập ròng | -904,65 N | 9,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 | 6,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 Tr | 65,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 339,88 Tr | 1,18% |
Tổng tài sản | 925,41 Tr | 7,98% |
Tổng nợ | 173,20 Tr | 122,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 752,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -904,65 N | 9,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,21 Tr | -23,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,16 Tr | 280,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -715,75 N | -216,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,65 Tr | 388,56% |
Dòng tiền tự do | -9,95 Tr | 41,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
667