Trang chủ301110 • SHE
add
Qingmu Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
66,61 ¥ - 69,79 ¥
Phạm vi một năm
35,80 ¥ - 86,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T CNY
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
63,50
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 352,66 Tr | 33,73% |
Chi phí hoạt động | 173,30 Tr | 30,64% |
Thu nhập ròng | 27,96 Tr | 439,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | 304,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,12 Tr | 1.625,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 796,53 Tr | -9,14% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 12,84% |
Tổng nợ | 282,44 Tr | 74,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,96 Tr | 439,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,36 Tr | -62,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,52 Tr | -149,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | 97,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,02 Tr | -135,75% |
Dòng tiền tự do | -41,04 Tr | -14,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
2.178