Trang chủ301109 • SHE
add
Hunan Junxin Environmental Prtctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,38 ¥ - 14,69 ¥
Phạm vi một năm
11,01 ¥ - 17,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,56 T CNY
Số lượng trung bình
9,60 Tr
Tỷ số P/E
14,41
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 685,47 Tr | 6,23% |
Chi phí hoạt động | 68,95 Tr | 81,88% |
Thu nhập ròng | 205,16 Tr | 47,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,93 | 38,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 417,59 Tr | 40,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | 35,41% |
Tổng tài sản | 14,67 T | 44,63% |
Tổng nợ | 5,21 T | 22,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 785,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,16 Tr | 47,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 434,42 Tr | 61,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,45 Tr | -118,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,56 Tr | -6,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 526,88 Tr | -45,48% |
Dòng tiền tự do | -817,55 Tr | -71,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
1.634