Trang chủ301108 • SHE
add
Tongling Jieya Biologic Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,85 ¥ - 31,80 ¥
Phạm vi một năm
15,22 ¥ - 39,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
67,42
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 254,65 Tr | 107,21% |
Chi phí hoạt động | 38,06 Tr | 86,83% |
Thu nhập ròng | 35,32 Tr | 336,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,87 | 110,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,93 Tr | 241,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -15,32% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 5,26% |
Tổng nợ | 362,04 Tr | 29,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,32 Tr | 336,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,10 Tr | 624,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,91 Tr | 28,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,32 Tr | -178,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,78 Tr | 30,27% |
Dòng tiền tự do | -231,67 Tr | 2,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
618