Trang chủ301108 • SHE
add
Tongling Jieya Biologic Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,22 ¥ - 34,79 ¥
Phạm vi một năm
15,22 ¥ - 36,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T CNY
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
148,41
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,48 Tr | 19,97% |
Chi phí hoạt động | 23,92 Tr | 17,02% |
Thu nhập ròng | 22,52 Tr | 77,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,08 | 48,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,26 Tr | 93,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -11,61% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 2,26% |
Tổng nợ | 330,27 Tr | 12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,52 Tr | 77,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,20 Tr | -143,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,40 Tr | 63,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,57 Tr | 88,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,01 Tr | 10,51% |
Dòng tiền tự do | -88,11 Tr | -157,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
618