Trang chủ301105 • SHE
add
Guangdong Hongming Intllgnt Jnt Stck
Giá đóng cửa hôm trước
44,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,22 ¥ - 45,41 ¥
Phạm vi một năm
24,40 ¥ - 52,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
904,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,32 Tr | -15,16% |
Chi phí hoạt động | 12,03 Tr | -29,43% |
Thu nhập ròng | -6,10 Tr | -475,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,42 | -577,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,96 Tr | -275,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,07 Tr | 0,78% |
Tổng tài sản | 936,40 Tr | -3,38% |
Tổng nợ | 101,57 Tr | -10,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 834,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,10 Tr | -475,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 Tr | -61,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,24 Tr | -96,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 Tr | -4,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,57 Tr | -158,15% |
Dòng tiền tự do | -15,07 Tr | 13,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
416