Trang chủ301101 • SHE
add
Mingyue Optical Lens Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
58,00 ¥ - 61,50 ¥
Phạm vi một năm
19,84 ¥ - 65,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,30 T CNY
Số lượng trung bình
10,64 Tr
Tỷ số P/E
70,99
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,26 Tr | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 65,92 Tr | -10,32% |
Thu nhập ròng | 48,04 Tr | 13,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,23 | 12,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,47 Tr | 4,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 6,88% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 5,19% |
Tổng nợ | 165,40 Tr | 4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,04 Tr | 13,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,40 Tr | 37,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,41 Tr | -19,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,29 Tr | 1,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,27 Tr | 6,88% |
Dòng tiền tự do | -940,67 N | 95,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
1.078