Trang chủ301101 • SHE
add
Mingyue Optical Lens Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,00 ¥ - 41,29 ¥
Phạm vi một năm
34,51 ¥ - 65,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 T CNY
Số lượng trung bình
3,21 Tr
Tỷ số P/E
42,82
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 227,20 Tr | 14,59% |
Chi phí hoạt động | 69,67 Tr | 7,49% |
Thu nhập ròng | 53,59 Tr | 11,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,59 | -2,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,86 Tr | 21,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 8,21% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 8,57% |
Tổng nợ | 245,27 Tr | 48,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,59 Tr | 11,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,67 Tr | 43,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -457,80 Tr | -374,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | 85,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -362,18 Tr | -898,61% |
Dòng tiền tự do | 28,63 Tr | 11.678,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
1.068