Trang chủ301101 • SHE
add
Mingyue Optical Lens Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,66 ¥ - 41,20 ¥
Phạm vi một năm
24,71 ¥ - 65,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,32 T CNY
Số lượng trung bình
4,32 Tr
Tỷ số P/E
43,51
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,03 Tr | 4,71% |
Chi phí hoạt động | 67,33 Tr | 0,99% |
Thu nhập ròng | 48,36 Tr | 3,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,94 | -1,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,33 Tr | -4,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 5,85% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 6,92% |
Tổng nợ | 216,72 Tr | 35,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,36 Tr | 3,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,54 Tr | 16,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 391,83 Tr | 748,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,52 Tr | -50,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 349,74 Tr | 1.093,64% |
Dòng tiền tự do | 66,92 Tr | -60,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
1.068