Trang chủ301100 • SHE
add
Yingkou Fengguang Advanced Mterl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,47 ¥ - 22,04 ¥
Phạm vi một năm
13,03 ¥ - 24,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 T CNY
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 347,76 Tr | 47,62% |
Chi phí hoạt động | 28,01 Tr | 7,01% |
Thu nhập ròng | 294,06 N | 101,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | 100,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,86 Tr | 224,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 742,21 Tr | -9,95% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -2,84% |
Tổng nợ | 272,91 Tr | 0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,06 N | 101,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,98 Tr | -51,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,61 Tr | 162,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,56 Tr | -109,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,00 Tr | 406,29% |
Dòng tiền tự do | 26,15 Tr | 166,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
957