Trang chủ301093 • SHE
add
Jiangsu Hualan New Pharmctcl Mtrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,78 ¥ - 48,32 ¥
Phạm vi một năm
16,55 ¥ - 51,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,02 T CNY
Số lượng trung bình
3,78 Tr
Tỷ số P/E
152,34
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 132,48 Tr | -4,72% |
Chi phí hoạt động | 38,98 Tr | 4,03% |
Thu nhập ròng | 9,58 Tr | -37,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | -34,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,80 Tr | -5,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 85,70% |
Tổng tài sản | 2,52 T | 1,80% |
Tổng nợ | 339,41 Tr | 40,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,58 Tr | -37,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,84 Tr | 51,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 138,79 Tr | 518,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,79 Tr | 105,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,27 Tr | 343,90% |
Dòng tiền tự do | -120,25 Tr | 82,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
930