Trang chủ301093 • SHE
add
Jiangsu Hualan New Pharmctcl Mtrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,90 ¥ - 36,82 ¥
Phạm vi một năm
16,55 ¥ - 46,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,97 T CNY
Số lượng trung bình
5,54 Tr
Tỷ số P/E
101,22
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,18 Tr | 3,81% |
Chi phí hoạt động | 43,88 Tr | 12,36% |
Thu nhập ròng | 25,35 Tr | -3,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,54 | -7,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,07 Tr | -4,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -6,57% |
Tổng tài sản | 2,52 T | 0,69% |
Tổng nợ | 256,27 Tr | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,35 Tr | -3,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,55 Tr | 74,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,69 Tr | 6,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,54 N | 99,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -778,47 N | 99,32% |
Dòng tiền tự do | 57,59 Tr | -91,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
930