Trang chủ301092 • SHE
add
Zhejiang Zhengguang Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,70 ¥ - 31,69 ¥
Phạm vi một năm
21,58 ¥ - 35,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T CNY
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
40,12
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,84 Tr | 30,08% |
Chi phí hoạt động | 24,42 Tr | 1,22% |
Thu nhập ròng | 29,14 Tr | 10,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,03 | -15,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,41 Tr | 22,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 778,47 Tr | -29,61% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 5,85% |
Tổng nợ | 265,09 Tr | 19,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,14 Tr | 10,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,50 Tr | -60,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,04 Tr | -769,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,54 Tr | 20,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,96 Tr | -1.736,86% |
Dòng tiền tự do | -99,43 Tr | -28,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
441