Trang chủ301092 • SHE
add
Zhejiang Zhengguang Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,71 ¥ - 35,32 ¥
Phạm vi một năm
21,58 ¥ - 41,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T CNY
Số lượng trung bình
4,36 Tr
Tỷ số P/E
43,55
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 158,58 Tr | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 23,99 Tr | 32,29% |
Thu nhập ròng | 25,69 Tr | 3,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,20 | -1,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,73 Tr | 24,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 776,51 Tr | -25,75% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 6,48% |
Tổng nợ | 282,68 Tr | 25,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,69 Tr | 3,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,67 Tr | 700,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,07 Tr | -91,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,96 Tr | 287,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,13 Tr | 174,73% |
Dòng tiền tự do | -47,47 Tr | 51,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
441