Trang chủ301091 • SHE
add
Shenzhen Urban Trnsprt Plann Cntr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,45 ¥ - 26,06 ¥
Phạm vi một năm
22,35 ¥ - 44,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,22 T CNY
Số lượng trung bình
7,72 Tr
Tỷ số P/E
158,24
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 256,17 Tr | -18,87% |
Chi phí hoạt động | 66,61 Tr | 8,40% |
Thu nhập ròng | 52,47 Tr | -23,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,48 | -6,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,61 Tr | -2,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 852,30 Tr | 32,00% |
Tổng tài sản | 3,42 T | 7,19% |
Tổng nợ | 951,93 Tr | 17,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,47 Tr | -23,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,85 Tr | 136,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,88 Tr | 103,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,23 Tr | -183,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,49 Tr | 640,81% |
Dòng tiền tự do | -51,93 Tr | 61,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.773