Trang chủ301090 • SHE
add
China Resourcs Chmcl Innvtv Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,50 ¥ - 7,68 ¥
Phạm vi một năm
5,24 ¥ - 9,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,78 T CNY
Số lượng trung bình
9,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,28 T | 14,02% |
Chi phí hoạt động | 61,66 Tr | -31,90% |
Thu nhập ròng | -82,45 Tr | -166,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 | -158,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 Tr | -101,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 T | 1,59% |
Tổng tài sản | 10,37 T | 1,54% |
Tổng nợ | 3,56 T | 19,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,45 Tr | -166,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 T | 48,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,81 Tr | -272,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,82 Tr | -52,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 622,14 Tr | -30,72% |
Dòng tiền tự do | -548,27 Tr | 57,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
1.809