Trang chủ301090 • SHE
add
China Resourcs Chmcl Innvtv Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,22 ¥ - 7,35 ¥
Phạm vi một năm
6,11 ¥ - 8,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,81 T CNY
Số lượng trung bình
6,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | -35,56% |
Chi phí hoạt động | 37,45 Tr | -54,32% |
Thu nhập ròng | 25,94 Tr | 131,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | 148,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,06 Tr | 687,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -41,10% |
Tổng tài sản | 8,50 T | -18,03% |
Tổng nợ | 2,13 T | -40,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,94 Tr | 131,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -222,75 Tr | -118,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -326,85 Tr | 13,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,13 Tr | 70,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -606,73 Tr | -197,52% |
Dòng tiền tự do | -218,72 Tr | 61,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
1.682