Trang chủ301090 • SHE
add
China Resourcs Chmcl Innvtv Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,45 ¥ - 7,56 ¥
Phạm vi một năm
6,11 ¥ - 8,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,16 T CNY
Số lượng trung bình
5,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | -19,27% |
Chi phí hoạt động | 105,11 Tr | 37,66% |
Thu nhập ròng | -101,79 Tr | -10,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,64 | -36,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -140,64 Tr | -67,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | -29,01% |
Tổng tài sản | 9,39 T | -6,55% |
Tổng nợ | 2,98 T | -4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,79 Tr | -10,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 T | 108,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -480,76 Tr | -1.126,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,09 Tr | 105,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 T | 70,29% |
Dòng tiền tự do | 2,16 T | -16,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
1.682