Trang chủ301089 • SHE
add
Tuoxin Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,72 ¥ - 33,29 ¥
Phạm vi một năm
23,20 ¥ - 41,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
4,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 89,65 Tr | -16,21% |
Chi phí hoạt động | 41,60 Tr | 10,43% |
Thu nhập ròng | -11,88 Tr | -1.258,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,25 | -1.515,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,61 Tr | -214,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,83 Tr | -28,75% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -3,28% |
Tổng nợ | 167,01 Tr | -5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,88 Tr | -1.258,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,05 N | -99,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,36 Tr | 123,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | -3.257,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,07 Tr | -84,07% |
Dòng tiền tự do | -59,08 Tr | -764,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.551