Trang chủ301088 • SHE
add
Rumere Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,66 ¥ - 14,99 ¥
Phạm vi một năm
10,75 ¥ - 18,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T CNY
Số lượng trung bình
5,07 Tr
Tỷ số P/E
40,02
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 143,96 Tr | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 35,62 Tr | 21,04% |
Thu nhập ròng | 6,69 Tr | -67,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | -67,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,70 Tr | -4,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -15,66% |
Tổng tài sản | 2,57 T | -1,58% |
Tổng nợ | 59,68 Tr | -20,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,69 Tr | -67,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,58 Tr | 97,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,46 Tr | -80,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,12 Tr | 106,25% |
Dòng tiền tự do | 44,17 Tr | 165,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
441