Trang chủ301087 • SHE
add
Cofoe Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,28 ¥ - 44,88 ¥
Phạm vi một năm
28,10 ¥ - 47,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,07 T CNY
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
28,44
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 902,03 Tr | 30,72% |
Chi phí hoạt động | 389,27 Tr | 34,08% |
Thu nhập ròng | 92,83 Tr | 38,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,29 | 6,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,26 Tr | 31,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | -4,70% |
Tổng tài sản | 6,54 T | 1,02% |
Tổng nợ | 1,79 T | 3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,83 Tr | 38,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,56 Tr | 85,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,93 Tr | -19,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,54 Tr | -44,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,67 Tr | 113,94% |
Dòng tiền tự do | 83,63 Tr | 376,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
5.099