Trang chủ301087 • SHE
add
Cofoe Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,37 ¥ - 42,70 ¥
Phạm vi một năm
28,10 ¥ - 45,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,35 T CNY
Số lượng trung bình
2,43 Tr
Tỷ số P/E
28,79
Tỷ lệ cổ tức
4,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 757,97 Tr | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 314,32 Tr | 5,33% |
Thu nhập ròng | 75,96 Tr | -9,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,02 | -10,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,56 Tr | -5,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | -2,84% |
Tổng tài sản | 6,35 T | -0,67% |
Tổng nợ | 1,57 T | -0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,96 Tr | -9,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,38 Tr | 206,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 141,62 Tr | 53,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,11 Tr | -62,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,34 Tr | 1.245,26% |
Dòng tiền tự do | 201,02 Tr | 128,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
5.099