Trang chủ301086 • SHE
add
Shenzhen Hongfuhan Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
88,95 ¥ - 92,50 ¥
Phạm vi một năm
34,50 ¥ - 99,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,21 T CNY
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
99,29
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 294,51 Tr | 6,11% |
Chi phí hoạt động | 50,69 Tr | 30,55% |
Thu nhập ròng | 58,92 Tr | -5,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,01 | -10,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,48 Tr | 3,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 945,41 Tr | 19,92% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 15,62% |
Tổng nợ | 1,06 T | 66,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,92 Tr | -5,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,22 Tr | 375,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,45 Tr | 69,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,88 Tr | 1.014,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 253,12 Tr | 1.447,05% |
Dòng tiền tự do | -37,15 Tr | 25,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 2008
Trang web
Nhân viên
1.822