Trang chủ301086 • SHE
add
Shenzhen Hongfuhan Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
71,87 ¥ - 75,00 ¥
Phạm vi một năm
34,50 ¥ - 90,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T CNY
Số lượng trung bình
3,88 Tr
Tỷ số P/E
78,97
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,09 Tr | -6,81% |
Chi phí hoạt động | 45,34 Tr | 4,09% |
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | -79,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -78,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,31 Tr | -28,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 733,35 Tr | -10,37% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 7,81% |
Tổng nợ | 790,45 Tr | 31,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | -79,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,59 Tr | -53,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,41 Tr | 103,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,46 Tr | -347,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,69 Tr | -133,40% |
Dòng tiền tự do | 71,28 Tr | 291,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 2008
Trang web
Nhân viên
1.822