Trang chủ301085 • SHE
add
Beijing Asiacom Informatn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,30 ¥ - 55,20 ¥
Phạm vi một năm
47,00 ¥ - 91,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T CNY
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 311,79 Tr | -28,99% |
Chi phí hoạt động | 20,31 Tr | -39,26% |
Thu nhập ròng | -15,25 Tr | -196,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,89 | -235,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,86 Tr | 60,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,93 Tr | 39,94% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -10,94% |
Tổng nợ | 728,12 Tr | -20,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,25 Tr | -196,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 268,57 Tr | 52,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,24 Tr | 71,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,49 Tr | -535,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,25 Tr | 16,81% |
Dòng tiền tự do | 166,46 Tr | -12,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
2.256