Trang chủ301085 • SHE
add
Beijing Asiacom Informatn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
81,50 ¥ - 87,45 ¥
Phạm vi một năm
35,55 ¥ - 91,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T CNY
Số lượng trung bình
6,82 Tr
Tỷ số P/E
141,64
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,05 Tr | -12,15% |
Chi phí hoạt động | 33,39 Tr | 5,20% |
Thu nhập ròng | 15,82 Tr | -54,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | -48,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,30 Tr | -47,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,51 Tr | -22,50% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 19,87% |
Tổng nợ | 913,83 Tr | 12,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,82 Tr | -54,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,47 Tr | 193,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,27 Tr | -1.302,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,23 Tr | -76,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,53 Tr | 279,36% |
Dòng tiền tự do | 189,91 Tr | 201,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
1.876