Trang chủ301085 • SHE
add
Beijing Asiacom Informatn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,11 ¥ - 55,55 ¥
Phạm vi một năm
47,00 ¥ - 91,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T CNY
Số lượng trung bình
2,56 Tr
Tỷ số P/E
1.008,15
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,84 Tr | -17,25% |
Chi phí hoạt động | 25,96 Tr | -11,08% |
Thu nhập ròng | 841,01 N | -95,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -94,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,30 Tr | -75,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,34 Tr | 102,47% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 8,26% |
Tổng nợ | 937,52 Tr | 20,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 841,01 N | -95,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,49 Tr | 69.036,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 Tr | -151,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,11 Tr | -78,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,55 Tr | 215,11% |
Dòng tiền tự do | 307,06 Tr | 1.029,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
2.256