Trang chủ301083 • SHE
add
Bisen Smart Access Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,66 ¥ - 23,57 ¥
Phạm vi một năm
11,11 ¥ - 26,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T CNY
Số lượng trung bình
7,84 Tr
Tỷ số P/E
107,02
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,91 Tr | -5,67% |
Chi phí hoạt động | 4,71 Tr | -74,84% |
Thu nhập ròng | 14,23 Tr | 74,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,37 | 85,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,57 Tr | 144,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,78 Tr | 21,85% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 4,78% |
Tổng nợ | 193,05 Tr | 18,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,23 Tr | 74,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,04 Tr | 493,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,06 Tr | -401,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,14 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,02 Tr | 502,08% |
Dòng tiền tự do | -170,68 Tr | 18,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
617