Trang chủ301079 • SHE
add
Shaoyang Victor Hydraulics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,18 ¥ - 24,50 ¥
Phạm vi một năm
13,40 ¥ - 38,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T CNY
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,12 Tr | -58,22% |
Chi phí hoạt động | 12,62 Tr | -13,19% |
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | -171,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,31 | -270,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 Tr | -84,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 Tr | -3,72% |
Tổng tài sản | 875,44 Tr | -8,18% |
Tổng nợ | 402,63 Tr | -13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 472,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | -171,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,82 Tr | -37,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,09 Tr | 80,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,72 Tr | -214,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,98 Tr | -48,28% |
Dòng tiền tự do | -12,85 Tr | 57,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
528