Trang chủ301079 • SHE
add
Shaoyang Victor Hydraulics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,53 ¥ - 29,29 ¥
Phạm vi một năm
13,40 ¥ - 38,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T CNY
Số lượng trung bình
4,12 Tr
Tỷ số P/E
1.137,21
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,34 Tr | -21,89% |
Chi phí hoạt động | 13,75 Tr | -15,88% |
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | -28,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,65 | -8,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,17 Tr | -18,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,52 Tr | 27,26% |
Tổng tài sản | 873,52 Tr | -6,38% |
Tổng nợ | 392,60 Tr | -11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | -28,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,36 Tr | 208,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | 83,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,81 Tr | -157,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,25 Tr | 147,94% |
Dòng tiền tự do | 13,68 Tr | 155,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
528