Trang chủ301078 • SHE
add
Kidswant Children Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,62 ¥ - 9,95 ¥
Phạm vi một năm
9,62 ¥ - 17,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,73 T CNY
Số lượng trung bình
25,39 Tr
Tỷ số P/E
47,45
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 7,03% |
Chi phí hoạt động | 634,08 Tr | 9,73% |
Thu nhập ròng | 66,03 Tr | 28,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | 19,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,24 Tr | 15,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 T | 3,91% |
Tổng tài sản | 10,87 T | 13,35% |
Tổng nợ | 6,98 T | 14,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,03 Tr | 28,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,63 Tr | 48,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -935,83 Tr | -164,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -447,08 Tr | -125,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 T | -165,24% |
Dòng tiền tự do | -136,57 Tr | 82,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
10.099