Trang chủ301077 • SHE
add
Zhejiang Chinastars New Mtrls Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,94 ¥ - 26,83 ¥
Phạm vi một năm
16,24 ¥ - 30,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 T CNY
Số lượng trung bình
3,02 Tr
Tỷ số P/E
29,59
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 192,53 Tr | -5,86% |
Chi phí hoạt động | 29,26 Tr | -0,72% |
Thu nhập ròng | 27,45 Tr | -29,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,26 | -25,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,10 Tr | -14,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -8,94% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -6,63% |
Tổng nợ | 660,94 Tr | -0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,45 Tr | -29,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,73 Tr | -4,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,82 Tr | -784,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,89 Tr | 118,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,63 Tr | -44,35% |
Dòng tiền tự do | 2,08 Tr | 148,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
886