Trang chủ301077 • SHE
add
Zhejiang Chinastars New Mtrls Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,95 ¥ - 28,64 ¥
Phạm vi một năm
13,32 ¥ - 30,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T CNY
Số lượng trung bình
5,93 Tr
Tỷ số P/E
29,69
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,56 Tr | -0,72% |
Chi phí hoạt động | 29,96 Tr | 6,97% |
Thu nhập ròng | 45,87 Tr | 30,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,42 | 30,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,25 Tr | 17,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -9,03% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -6,24% |
Tổng nợ | 682,93 Tr | -7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,87 Tr | 30,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,28 Tr | -33,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,27 Tr | -1.090,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,48 Tr | -211,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,76 Tr | -491,40% |
Dòng tiền tự do | 33,28 Tr | -36,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
886