Trang chủ301075 • SHE
add
Tibet Duo Rui Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,91 ¥ - 44,08 ¥
Phạm vi một năm
16,20 ¥ - 53,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T CNY
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,13 Tr | -20,57% |
Chi phí hoạt động | 32,68 Tr | -1,18% |
Thu nhập ròng | -26,91 Tr | -3.540,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,10 | -4.472,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,89 Tr | -5.449,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,77 Tr | -19,41% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 38,09% |
Tổng nợ | 754,44 Tr | 182,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 696,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,91 Tr | -3.540,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,60 Tr | 56,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,99 Tr | -115,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,21 Tr | 78,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,81 Tr | -170,21% |
Dòng tiền tự do | 8,36 Tr | 140,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
497