Trang chủ301073 • SHE
add
SSAW Hotels & Resorts Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,52 ¥ - 22,64 ¥
Phạm vi một năm
14,52 ¥ - 32,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T CNY
Số lượng trung bình
4,66 Tr
Tỷ số P/E
166,64
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,51 Tr | 7,27% |
Chi phí hoạt động | 31,61 Tr | -8,26% |
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | 19,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | 11,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,35 Tr | -29,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,19 Tr | -22,41% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 1,23% |
Tổng nợ | 1,49 T | 2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 963,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | 19,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,25 Tr | -38,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,21 Tr | -118,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,37 Tr | 41,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,33 Tr | -180,25% |
Dòng tiền tự do | -131,24 Tr | -44,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
1.306