Trang chủ301073 • SHE
add
SSAW Hotels & Resorts Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,00 ¥ - 30,00 ¥
Phạm vi một năm
18,00 ¥ - 30,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T CNY
Số lượng trung bình
5,51 Tr
Tỷ số P/E
317,93
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 179,50 Tr | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 33,25 Tr | 4,26% |
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | -19,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | -22,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,38 Tr | 5,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,60 Tr | 1,82% |
Tổng tài sản | 2,44 T | -0,70% |
Tổng nợ | 1,49 T | -0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 949,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | -19,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,08 Tr | 19,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,20 Tr | 89,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,27 Tr | 4,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,61 Tr | 121,29% |
Dòng tiền tự do | -104,45 Tr | 20,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
1.393