Trang chủ301070 • SHE
add
Kale Environmental Technology Shanghai C
Giá đóng cửa hôm trước
59,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,10 ¥ - 59,69 ¥
Phạm vi một năm
30,44 ¥ - 65,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T CNY
Số lượng trung bình
4,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,00 Tr | -17,00% |
Chi phí hoạt động | 32,80 Tr | -17,20% |
Thu nhập ròng | 16,09 Tr | 31,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,25 | 59,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,12 Tr | 67,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,80 Tr | -18,15% |
Tổng tài sản | 926,71 Tr | -12,35% |
Tổng nợ | 157,14 Tr | -33,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 769,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,09 Tr | 31,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,80 Tr | 665,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,04 Tr | -25,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,01 Tr | -151,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,59 Tr | -49,30% |
Dòng tiền tự do | 13,56 Tr | -28,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2010
Trang web
Nhân viên
468