Trang chủ301070 • SHE
add
Kale Environmental Technology Shanghai C
Giá đóng cửa hôm trước
54,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,25 ¥ - 55,30 ¥
Phạm vi một năm
30,44 ¥ - 72,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T CNY
Số lượng trung bình
3,50 Tr
Tỷ số P/E
1.728,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 101,54 Tr | -8,99% |
Chi phí hoạt động | 32,74 Tr | 9,10% |
Thu nhập ròng | 10,71 Tr | 95,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,54 | 114,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -585,39 N | -106,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,20 Tr | -6,00% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 1,47% |
Tổng nợ | 175,97 Tr | -13,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 846,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,71 Tr | 95,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,41 Tr | 224,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,04 Tr | -445,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,03 Tr | 88,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,58 Tr | 86,27% |
Dòng tiền tự do | 3,64 Tr | -84,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2010
Trang web
Nhân viên
468