Trang chủ301061 • SHE
add
MotoMotion China Corp
Giá đóng cửa hôm trước
106,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
103,99 ¥ - 109,88 ¥
Phạm vi một năm
37,55 ¥ - 119,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,18 T CNY
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
26,15
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 830,09 Tr | 29,25% |
Chi phí hoạt động | 95,85 Tr | 30,78% |
Thu nhập ròng | 225,63 Tr | 55,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,18 | 19,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,32 Tr | 39,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 T | 66,14% |
Tổng tài sản | 5,12 T | 29,09% |
Tổng nợ | 1,09 T | 62,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,63 Tr | 55,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,59 Tr | -16,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,33 Tr | 168,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,76 Tr | -59,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,16 Tr | 274,53% |
Dòng tiền tự do | 15,28 Tr | 101,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
5.235