Trang chủ301061 • SHE
add
MotoMotion China Corp
Giá đóng cửa hôm trước
77,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
76,51 ¥ - 78,98 ¥
Phạm vi một năm
38,56 ¥ - 84,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,91 T CNY
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
17,13
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 772,51 Tr | 38,16% |
Chi phí hoạt động | 92,61 Tr | 35,67% |
Thu nhập ròng | 194,09 Tr | 60,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,12 | 16,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,84 Tr | 52,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | 73,48% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 22,77% |
Tổng nợ | 818,79 Tr | 32,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,09 Tr | 60,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,85 Tr | 59,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -902,03 Tr | -1.265,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,89 Tr | 66,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -746,97 Tr | -528,38% |
Dòng tiền tự do | 86,41 Tr | 110,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
5.235