Trang chủ301059 • SHE
add
Jinsanjiang (Zhaoqing) Silcn Matl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,61 ¥ - 12,93 ¥
Phạm vi một năm
8,36 ¥ - 13,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T CNY
Số lượng trung bình
4,33 Tr
Tỷ số P/E
63,31
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,36 Tr | 18,36% |
Chi phí hoạt động | 23,27 Tr | 32,10% |
Thu nhập ròng | 22,42 Tr | 57,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,32 | 33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,90 Tr | 37,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,81 Tr | 98,03% |
Tổng tài sản | 828,72 Tr | 15,53% |
Tổng nợ | 217,79 Tr | 50,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 610,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,42 Tr | 57,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,21 Tr | -17,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,15 Tr | 59,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,46 Tr | 6.219,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,62 Tr | 471,72% |
Dòng tiền tự do | 17,64 Tr | 232,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
374