Trang chủ301058 • SHE
add
COFCO Technology & Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,15 ¥ - 11,31 ¥
Phạm vi một năm
9,39 ¥ - 14,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T CNY
Số lượng trung bình
10,77 Tr
Tỷ số P/E
24,30
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 582,89 Tr | 8,72% |
Chi phí hoạt động | 113,33 Tr | 16,75% |
Thu nhập ròng | 47,37 Tr | -1,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,13 | -9,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,19 Tr | 1,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 11,15% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 12,69% |
Tổng nợ | 2,26 T | 18,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,37 Tr | -1,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -164,34 Tr | -205,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,64 Tr | -120,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,30 Tr | 4,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,06 Tr | -128,84% |
Dòng tiền tự do | -98,54 Tr | -20.252,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
2.386