Trang chủ301057 • SHE
add
Zhejiang Huilong New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,91 ¥ - 23,87 ¥
Phạm vi một năm
11,09 ¥ - 29,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CNY
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
70,32
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,02 Tr | -0,78% |
Chi phí hoạt động | 29,58 Tr | 7,24% |
Thu nhập ròng | 13,25 Tr | 27,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | 28,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,12 Tr | -11,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,77 Tr | 118,01% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 61,55% |
Tổng nợ | 812,00 Tr | 253,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 758,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,25 Tr | 27,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,58 Tr | 274,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,73 Tr | 33,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,70 Tr | 24,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,77 Tr | 239,49% |
Dòng tiền tự do | 53,00 Tr | 153,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
579