Trang chủ301057 • SHE
add
Zhejiang Huilong New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,50 ¥ - 30,67 ¥
Phạm vi một năm
11,09 ¥ - 33,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
3,55 Tr
Tỷ số P/E
91,99
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 232,50 Tr | 16,35% |
Chi phí hoạt động | 25,01 Tr | 23,50% |
Thu nhập ròng | 5,16 Tr | -6,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -19,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,92 Tr | 23,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,94 Tr | 65,28% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 53,48% |
Tổng nợ | 835,58 Tr | 188,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 762,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,16 Tr | -6,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,29 Tr | 96,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,35 Tr | -104,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,36 Tr | 43,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,91 Tr | -17.988,77% |
Dòng tiền tự do | -196,69 Tr | -161,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
579