Trang chủ301053 • SHE
add
Yoantion Industrial Inc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,20 ¥ - 24,32 ¥
Phạm vi một năm
15,99 ¥ - 26,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T CNY
Số lượng trung bình
684,79 N
Tỷ số P/E
52,34
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,56 Tr | -15,21% |
Chi phí hoạt động | 23,64 Tr | -28,89% |
Thu nhập ròng | 12,60 Tr | 95,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | 130,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,32 Tr | 22,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,39 Tr | 142,24% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 51,10% |
Tổng nợ | 691,47 Tr | 110,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 711,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,60 Tr | 95,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,22 Tr | -102,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,01 Tr | 67,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 233,37 Tr | 1.278,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,14 Tr | 411,72% |
Dòng tiền tự do | -94,90 Tr | -24,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 2010
Trang web
Nhân viên
515