Trang chủ301050 • SHE
add
Chengdu RML Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,88 ¥ - 51,38 ¥
Phạm vi một năm
29,97 ¥ - 65,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,22 T CNY
Số lượng trung bình
10,66 Tr
Tỷ số P/E
38,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,75 Tr | -34,83% |
Chi phí hoạt động | 42,94 Tr | 38,65% |
Thu nhập ròng | 68,87 Tr | -30,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,21 | 7,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,77 Tr | -27,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | 0,20% |
Tổng tài sản | 3,99 T | -4,73% |
Tổng nợ | 932,64 Tr | -38,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,87 Tr | -30,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 354,11 Tr | 1.278,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 187,96 Tr | 366,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -251,25 N | 99,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 541,81 Tr | 965,59% |
Dòng tiền tự do | 313,30 Tr | 696,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
434