Trang chủ301048 • SHE
add
Gemac Engineering Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,49 ¥
Phạm vi một năm
7,87 ¥ - 16,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T CNY
Số lượng trung bình
10,34 Tr
Tỷ số P/E
29,04
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 722,07 Tr | 14,26% |
Chi phí hoạt động | 58,43 Tr | -0,91% |
Thu nhập ròng | 30,49 Tr | 38,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | 21,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,40 Tr | 13,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 833,33 Tr | 69,82% |
Tổng tài sản | 5,71 T | 14,49% |
Tổng nợ | 2,91 T | 22,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 533,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,49 Tr | 38,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,20 Tr | 140,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,73 Tr | -45.671,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,60 Tr | -34,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,78 Tr | 122,11% |
Dòng tiền tự do | 58,72 Tr | 117,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
662