Trang chủ301047 • SHE
add
Sino Biological Inc
Giá đóng cửa hôm trước
68,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,80 ¥ - 68,60 ¥
Phạm vi một năm
57,40 ¥ - 85,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,40 T CNY
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
63,18
Tỷ lệ cổ tức
6,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 186,99 Tr | 17,39% |
Chi phí hoạt động | 100,83 Tr | -2,76% |
Thu nhập ròng | 42,49 Tr | 49,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,72 | 27,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,10 Tr | 76,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 T | -16,53% |
Tổng tài sản | 5,48 T | -9,16% |
Tổng nợ | 200,81 Tr | -26,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,49 Tr | 49,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,52 Tr | 51,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 454,70 Tr | 83,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -493,75 Tr | -65,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,47 Tr | 172,54% |
Dòng tiền tự do | -57,93 Tr | 4,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
1.021