Trang chủ301040 • SHE
add
Zhangjiagang Zhnghn Hl Hgh-nd qpmnt C Lt
Giá đóng cửa hôm trước
26,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,00 ¥ - 29,90 ¥
Phạm vi một năm
10,73 ¥ - 40,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T CNY
Số lượng trung bình
5,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 196,01 Tr | 26,70% |
Chi phí hoạt động | 19,62 Tr | 42,87% |
Thu nhập ròng | -23,63 Tr | 22,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,06 | 38,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,79 Tr | 314,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,50 Tr | 1,09% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -4,87% |
Tổng nợ | 732,04 Tr | 11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 819,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,63 Tr | 22,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,33 Tr | -220,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 Tr | 101,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,32 Tr | 4,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,86 Tr | 83,74% |
Dòng tiền tự do | -61,00 Tr | -23,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
309