Trang chủ301039 • SHE
add
CIMC Vehicles Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,87 ¥ - 9,95 ¥
Phạm vi một năm
7,90 ¥ - 10,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,36 T CNY
Số lượng trung bình
14,02 Tr
Tỷ số P/E
21,46
Tỷ lệ cổ tức
5,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,26 T | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 538,59 Tr | -1,06% |
Thu nhập ròng | 219,07 Tr | -21,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | -23,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 412,00 Tr | -17,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 T | -1,43% |
Tổng tài sản | 23,20 T | -3,93% |
Tổng nợ | 8,10 T | -15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,07 Tr | -21,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,79 Tr | -92,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,69 Tr | -23,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,94 Tr | 14,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -226,66 Tr | -173,23% |
Dòng tiền tự do | -389,60 Tr | -168,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
9.464