Trang chủ301038 • SHE
add
Shenzhen Watr Planning & Dsgn Ins Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,01 ¥ - 25,76 ¥
Phạm vi một năm
11,60 ¥ - 40,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T CNY
Số lượng trung bình
9,40 Tr
Tỷ số P/E
4.159,35
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,31 Tr | -18,93% |
Chi phí hoạt động | 68,78 Tr | 335,59% |
Thu nhập ròng | 23,29 Tr | -60,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,11 | -50,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,63 Tr | -69,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,01 Tr | -3,67% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 1,57% |
Tổng nợ | 968,74 Tr | 4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 871,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,29 Tr | -60,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,64 Tr | -127,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,80 Tr | 142,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,85 Tr | -537,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,70 Tr | 94,85% |
Dòng tiền tự do | -37,01 Tr | -14,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
1.169