Trang chủ301038 • SHE
add
Shenzhen Watr Planning & Dsgn Ins Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,12 ¥ - 23,69 ¥
Phạm vi một năm
11,60 ¥ - 40,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 T CNY
Số lượng trung bình
7,28 Tr
Tỷ số P/E
71,80
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 154,19 Tr | 3,91% |
Chi phí hoạt động | 10,40 Tr | -84,55% |
Thu nhập ròng | 21,98 Tr | 144,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,26 | 143,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,28 Tr | 168,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,73 Tr | -8,04% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 3,32% |
Tổng nợ | 953,49 Tr | 0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 893,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,98 Tr | 144,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,17 Tr | -1,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,00 Tr | 137,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 968,70 N | 124,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,14 Tr | 156,77% |
Dòng tiền tự do | -47,31 Tr | -938,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
1.169