Trang chủ301037 • SHE
add
Shanghai Baolijia Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,68 ¥ - 15,19 ¥
Phạm vi một năm
8,81 ¥ - 16,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T CNY
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 455,21 Tr | -20,53% |
Chi phí hoạt động | 55,13 Tr | -24,87% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 96,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,33 | 95,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,54 Tr | 314,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,93 Tr | 3,10% |
Tổng tài sản | 2,44 T | -2,41% |
Tổng nợ | 1,80 T | 1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 634,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 96,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,56 Tr | 2.590,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,99 Tr | 47,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,15 Tr | -37,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,71 Tr | 55,41% |
Dòng tiền tự do | 23,51 Tr | 131,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
463