Trang chủ301035 • SHE
add
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
71,00 ¥ - 72,68 ¥
Phạm vi một năm
43,90 ¥ - 83,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,02 T CNY
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
20,02
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,38 T | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 494,13 Tr | 24,05% |
Thu nhập ròng | 334,13 Tr | 109,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | 96,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 594,49 Tr | 15,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 T | 11,44% |
Tổng tài sản | 17,57 T | 9,68% |
Tổng nợ | 9,81 T | 7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,13 Tr | 109,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 847,13 Tr | 41,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,43 Tr | -816,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,58 Tr | 78,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 585,63 Tr | 38,26% |
Dòng tiền tự do | 631,34 Tr | -34,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4.813