Trang chủ301033 • SHE
add
Medprin Regenerative Mdcl Tchnlgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,48 ¥ - 64,51 ¥
Phạm vi một năm
40,00 ¥ - 92,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
736,03 N
Tỷ số P/E
41,41
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 91,45 Tr | 32,74% |
Chi phí hoạt động | 40,66 Tr | 35,61% |
Thu nhập ròng | 28,55 Tr | 39,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,22 | 5,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,10 Tr | 37,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,31 Tr | 41,75% |
Tổng tài sản | 844,58 Tr | 13,45% |
Tổng nợ | 93,21 Tr | 14,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 751,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,55 Tr | 39,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,24 Tr | -6,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,34 Tr | 2,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,79 Tr | 45,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,66 Tr | 29,73% |
Dòng tiền tự do | -2,46 Tr | 83,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
337