Trang chủ301024 • SHE
add
Shanghai Hyp-Arch Archtct Dgn Cnst CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
36,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,03 ¥ - 37,17 ¥
Phạm vi một năm
20,06 ¥ - 62,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T CNY
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,89 Tr | -11,20% |
Chi phí hoạt động | 23,07 Tr | -41,16% |
Thu nhập ròng | -11,15 Tr | 71,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,46 | 68,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,39 Tr | 58,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,12 Tr | -67,74% |
Tổng tài sản | 619,67 Tr | -9,43% |
Tổng nợ | 200,63 Tr | 11,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,15 Tr | 71,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,49 Tr | -223,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,55 Tr | -133,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,22 Tr | 239,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,83 Tr | -283,49% |
Dòng tiền tự do | -77,15 Tr | -2.392,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
332