Trang chủ301024 • SHE
add
Shanghai Hyp-Arch Archtct Dgn Cnst CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
40,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,78 ¥ - 40,90 ¥
Phạm vi một năm
20,06 ¥ - 62,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T CNY
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,69 Tr | 55,59% |
Chi phí hoạt động | 21,14 Tr | 0,76% |
Thu nhập ròng | -11,51 Tr | 49,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,25 | 67,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,59 Tr | 78,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,26 Tr | -55,89% |
Tổng tài sản | 703,68 Tr | -4,69% |
Tổng nợ | 273,33 Tr | 39,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,51 Tr | 49,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,85 Tr | -131,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,75 Tr | 89,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,69 Tr | -135,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,28 Tr | 31,45% |
Dòng tiền tự do | -31,16 Tr | -252,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
332