Trang chủ301021 • SHE
add
Inno Laser Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,54 ¥ - 38,10 ¥
Phạm vi một năm
22,30 ¥ - 49,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 T CNY
Số lượng trung bình
7,85 Tr
Tỷ số P/E
130,53
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 123,97 Tr | 27,34% |
Chi phí hoạt động | 40,78 Tr | 4,83% |
Thu nhập ròng | 13,61 Tr | 84,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,98 | 44,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,60 Tr | 97,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,42 Tr | -6,32% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 1,18% |
Tổng nợ | 213,92 Tr | -4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,61 Tr | 84,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -334,98 N | -102,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,65 Tr | -25,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,09 Tr | -69,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,46 Tr | -620,03% |
Dòng tiền tự do | -44,22 Tr | -37,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2011
Trang web
Nhân viên
633