Trang chủ301020 • SHE
add
Yantai Ishikawa Sealing Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
22,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,41 ¥ - 22,89 ¥
Phạm vi một năm
15,45 ¥ - 26,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T CNY
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
37,92
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,94 Tr | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 15,97 Tr | 1,01% |
Thu nhập ròng | 24,16 Tr | 1,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,02 | -0,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,21 Tr | 0,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,40 Tr | -4,24% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 4,21% |
Tổng nợ | 270,96 Tr | 3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 963,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,16 Tr | 1,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,22 Tr | 31,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,90 Tr | -135,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,42 Tr | 19,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,89 Tr | -91,39% |
Dòng tiền tự do | 29,75 Tr | -35,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
471