Trang chủ301020 • SHE
add
Yantai Ishikawa Sealing Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
22,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,22 ¥ - 22,67 ¥
Phạm vi một năm
15,45 ¥ - 26,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T CNY
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
36,78
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 131,32 Tr | -0,53% |
Chi phí hoạt động | 15,26 Tr | -16,88% |
Thu nhập ròng | 22,50 Tr | 11,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,13 | 11,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,35 Tr | 26,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 647,30 Tr | -4,99% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 1,25% |
Tổng nợ | 239,17 Tr | -10,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 964,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,50 Tr | 11,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,87 N | 100,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 152,60 Tr | 328,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,73 Tr | 10,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,06 Tr | 217,12% |
Dòng tiền tự do | -29,81 Tr | -7,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
471