Trang chủ301019 • SHE
add
Ningbo Color Master Batch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,54 ¥ - 20,76 ¥
Phạm vi một năm
12,84 ¥ - 21,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T CNY
Số lượng trung bình
5,03 Tr
Tỷ số P/E
31,12
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,44 Tr | -9,33% |
Chi phí hoạt động | 14,44 Tr | -6,77% |
Thu nhập ròng | 26,89 Tr | -1,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,91 | 8,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,04 Tr | 7,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 742,39 Tr | 32,37% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 6,78% |
Tổng nợ | 200,61 Tr | 135,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,89 Tr | -1,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,99 Tr | 176,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,24 Tr | 309,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,00 N | 98,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,06 Tr | 863,12% |
Dòng tiền tự do | 526,03 Tr | 6.771,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
326