Trang chủ301019 • SHE
add
Ningbo Color Master Batch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,60 ¥
Phạm vi một năm
12,84 ¥ - 27,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T CNY
Số lượng trung bình
9,53 Tr
Tỷ số P/E
38,51
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,26 Tr | -2,18% |
Chi phí hoạt động | 12,72 Tr | -12,79% |
Thu nhập ròng | 30,49 Tr | 23,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,34 | 26,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,05 Tr | 28,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,70 Tr | -32,79% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 0,03% |
Tổng nợ | 120,45 Tr | 28,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,49 Tr | 23,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,18 Tr | 15,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,93 Tr | 90,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,07 Tr | -1.934,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,82 Tr | 56,14% |
Dòng tiền tự do | -479,22 Tr | -28,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
326